Thực đơn
Andijan Khí hậuDữ liệu khí hậu của Andijan | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | 3.2 | 6.3 | 14.6 | 23.2 | 28.7 | 33.8 | 34.7 | 32.6 | 28.5 | 21.3 | 13.0 | 5.6 | 20,46 |
Trung bình ngày, °C (°F) | −1.9 | 0.9 | 8.4 | 16.4 | 21.7 | 26.2 | 27.2 | 24.7 | 19.6 | 12.8 | 6.0 | 0.7 | 13,56 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −5.8 | −3.3 | 3.3 | 10.2 | 14.8 | 18.3 | 19.5 | 17.1 | 11.9 | 6.3 | 0.9 | −2.8 | 7,53 |
Giáng thủy mm (inch) | 26 (1.02) | 33 (1.3) | 37 (1.46) | 28 (1.1) | 21 (0.83) | 8 (0.31) | 6 (0.24) | 2 (0.08) | 4 (0.16) | 26 (1.02) | 22 (0.87) | 25 (0.98) | 238 (9,37) |
% độ ẩm | 84 | 81 | 72 | 62 | 54 | 46 | 50 | 57 | 60 | 68 | 77 | 86 | 66,4 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 87.7 | 100.6 | 151.7 | 206.3 | 277.2 | 334.3 | 357.7 | 339.3 | 289.7 | 216.6 | 139.6 | 77.4 | 2.578,1 |
Nguồn: NOAA (1961-1990)[2] |
Thực đơn
Andijan Khí hậuLiên quan
Andijan Andijon (tỉnh) Andiran Andıran, Taşova Andira nitidaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Andijan ftp://ftp.atdd.noaa.gov/pub/GCOS/WMO-Normals/RA-II... http://uz.spr.ru/andizhan-i-andizhanskiy-gorodskoy... http://www.andijan.uz